Điều khoản mạng

Điều khoản mạng
Điều khoản mạng

Video: Rủi ro từ số tài khoản ngân hàng đẹp 2024, Có Thể

Video: Rủi ro từ số tài khoản ngân hàng đẹp 2024, Có Thể
Anonim
  • 0-9
  • Một
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • Tôi
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • Ôi
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • Bạn
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
Điều khoản cơ sở dữ liệu - Điều khoản Internet - Giao thức mạng - Cổng mạng - Điều khoản bảo mật
10 điều khoản mạng hàng đầu

Class A

Mạng

nhẫn topo

sao topo

Bus topology

Lưới topo

máy chủ mạng

Brouter

thiết bị Truyền

Tải

Con số

1U

2U

3GPP

3U

4U

5G

5U

6to4

6U

7U

10BASE-2

10BASE-5

10BASE-T

10 Gigabit Ethernet

100BASE-FX

100BASE-T

100BASE-T4

100BASE-TX

100BASE-X

100VG-AnyLAN

568A

568B

802.3

802.3ab

802.3ae

802.3u

802.3 z

802.11

802.11a

802.11b

802.11c

802.11d

802.11e

802.11f

802.11g

802.11i

802.11j

802.11n

802.12

802.16

802 tiêu chuẩn

1000BASE-CX

1000BASE-LX

1000BASE-SX

1000BASE-T

Một

Đăng nhập truy cập

Access point

quyền truy cập

máy chủ truy cập

tài khoản

Ack

ACL

ACR

thư mục Active

kích hoạt topo

rao

Address Resolution Protocol

Ad hoc

ADSI

ADSL

Agent

Aloha

Anonymous

Antenna

Anycast

máy chủ Apache

APIPA

sân bay của Apple

AppleTalk

Application layer

máy chủ ứng dụng

ARCnet

Một kỷ lục

ARP

ARPA

ARPANET

AS

ASN.1

ASP

Chế độ truyền không đồng bộ Giao diện đơn vị đính kèm

ATM Hệ thống tự động AUI AWS

B

Backbone

băng thông

Baseband

trạm gốc

BDC

Beowulf

BER

Bert

BGMP

BGP

Bind

Bisync

Bitnet

Bit stuffing

Bittorrent

BlackBerry Enterprise Server

BlackBerry Messenger

Blade

máy chủ Blade

BNC

BNC kết nối

BOINC

BOOTP

giao thức Bootstrap

Border Gateway Protocol

nút cổ chai

BPDU

BPL

BPSK

BranchCache

Cầu

Broadband

Broadcast

địa chỉ Broadcast

Broadcast miền

Brouter

bsdi

BSS Cấu trúc liên kết

BSSID

Burst

Bus

C

Cáp

cáp thử

CAP

Cascading hub

Cát 1

Cát 3

Cát 4

Cát 5

Cat 5e

Cat 6

Cát 7

CCIE

CCNA

CCNP

CCS

CDDI

CDN

CHAP

gói Chernobyl

chirp

CIDR

CIFS

CIM

CIR

Citrix

Class A

Class B

Class C

Lớp D

Lớp E

rõ ràng văn bản

CLI

Khách hàng

của Cloud tính toán

Clustering

CNAME

CNE

CNST

CO

cáp đồng trục

Collision

Colo

Co-location

lệnh giao diện dòng

thiết bị truyền thông

Truyền thông

Truyền thông điều khiển

Truyền thông giao thức

tên máy tính

không kết nối

Contention

tụ

lõi Router

CREN

Uốn

Crimping công cụ

Crossover cáp

Cross-nền tảng mạng

Crosstalk

CSMA / CD

CSNET

CSU / DSU

CTCP

cURL

D

DA-15

Trung tâm dữ liệu

Datagram Delivery Giao thức

dữ liệu dòng

dữ liệu liên kết lớp

truyền dữ liệu

tốc độ truyền tải dữ liệu

DB-9

DCOM

DDP

DDR

phân cấp quá trình

máy chủ chuyên dụng

Deep Space Mạng

sử dụng mặc định

từ chối dịch vụ

DHCP

Dial-on-demand routing

kỹ thuật số truyền dữ liệu

thư mục tấn công thu hoạch

Diskless máy trạm

đĩa hạn ngạch quản lý

máy chủ đĩa

hệ thống phân phối

DIX

DNS

DNS hijacking

ghi DNS

DNS resolver

DoCoMo

miền

tên miền bộ điều khiển

tên miền chuyển tiếp

miền tham gia

nhóm địa phương miền

tên miền

đăng ký tên miền

không gian tên miền

domain Name System

miền cây

DOS

xuống

Tải

Downtime

DS3

DSAP

DSL

DSR

DTX

Dumb terminal

Phân bổ

động Giao thức cấu hình máy chủ động

E

E-1

Echo

Cạnh thiết bị

Cạnh Router

EDIINT

Egress lọc

EIGRP

E-mail

Đóng gói

toàn Enterprise mạng

nhập

Lỗi tỷ lệ

Ethereal

Ethernet

Ethernet Adapter

Ethernet điều khiển

Ethernet khung

Ethernet SNAP

EtherPEG

EtherTalk

Ác đôi

Trao đổi

mong đợi

địa chỉ IP bên ngoài

External LAN adaptor

Extranet

Extrenet cảng

F

Fast Ethernet

khoan dung lỗi

FCIP

F nối

FDDI

FDDI-2

FEC

FEP

FFDT

sợi quang

Fiber channel

FidoNet

File server

tập tin chia sẻ

file chuyển

File Transfer Nghị định thư

FiOS

Firewall

FOIRL

FOMO

Rừng và cây

Forward sửa lỗi

FQDN

FR

Khung

Frame Relay

FreeNAS

Freenet

Free Space Optics

Bộ xử lý giao diện người dùng

FSO

FSP

FTAM

FTP

G

Cổng

GBIC

Geocast

Glass house

Vòng lặp mặt đất

Chính sách nhóm

GroupWare

G.SHDSL

Khách

H

H.323

Handshake

HDLC

HDSL

HELO

mạng không đồng nhất

Thành viên ẩn danh phần

HomeGroup

Home mạng

đồng nhất Mạng

Hop

Hops

chủ

máy tính Máy chủ

hostid

Hostname

ưu tiên chủ

Hosts nộp

HSS

Httperf

HTTP máy chủ

Hub

Hubbed chế độ

hybrid đám mây

lai topo

Hyper-V

Tôi

IANA

ICA

Icacl

ICANN

ICMP

ICT

IDSL

IEEE 802 tiêu chuẩn

iện

IGES

IGMP

IGRP

IIS

IMAP

hồng ngoại băng thông rộng

địa chỉ IP nội bộ

Internet

Internet Information Server

Internet nút

Internet Packet eXchange tuần tự Packet eXchange

Internet Protocol

Giao thức Internet Truyền hình

InterNIC

Khả năng cộng tác

Intranet

IP

IP che đậy

IPP

IPsec

IP giả mạo

Iptables

IPTV

IPv4

IPv6

IPX / SPX

ISATAP

ISDN

ISIS

ISP

cơ sở hạ tầng CNTT

J

Jabber

K

Kerberos

L

L2TP

LAN

segment LAN

trễ

Lawn

lớp 1

lớp 2

lớp 3

lớp 4

lớp 5

lớp 6

lớp 7

lớp 8

cho thuê dòng

Leech

LFAP

Dòng phía T1

liên kết tập hợp

liên kết gói bang

LLC

Lmhost

Load balancing

Local

Local Area Mạng

Localhost

Local IP address

Khóa

Lockout

LOF

Đơn vị logic

Đăng xuất

Đăng nhập vào

Loopback

LOS

LPWAN

LSP

LU

M

MAC

Mail server

Mainframe

MAN

Bản đồ

MAPI

của Mastodon

MAU

MCSA

MCSE

MDaemon

Lưới topo

Luật Metcalfe của

MIB

Miroring

MMS

Modbus

MPLS

MPP

MRU

MSAU

MSCS

MTU

Multicast

Multi-mode sợi

Multiplex

hệ thống Multi-sử dụng

Bản ghi MX

My Network Places

MySensors

N

N +

NAK

máy chủ tên

Tên giao thức máy chủ

NAP

NAPT

hẹp truyền

NAS

NAT

NBT

NCP

NDIS

NDR

NDRO

phủ nhận

'Net

Net kiến trúc sư

NetBEUI

NetBIOS

NetBIOS over TCP / IP

Netio

Netmask

Net trung lập

Netstat

Lưới

NetWare

Mạng

Mạng +

Network Access Protection

Mạng tiếp hợp

mạng địa chỉ

quản trị mạng

Mạng kiến trúc

mạng Control Panel

cơ sở dữ liệu Mạng

Mạng thư mục

ổ Mạng

Mạng kỹ sư

tầng mạng

hệ thống quản lý mạng

Mạng truyền thông

Network Neighborhood

Mạng hệ điều hành

Mạng máy in

phân khúc mạng

máy chủ Mạng

Mạng ổ cắm

mạng cấu trúc

mạng số thiết bị đầu cuối

NFS

NIC

NIT

NMS

NNTP

Node

địa chỉ Node

NOS

Notwork

NSAP

NSFNET

Nslookup

NSP

NSPA

NTN

NTP

Ôi

Octet

ODI

OID

Mở

OpenSSL

OpenStack

Sợi

quang Không dây Mạng

công cộng Oracle đám mây

OSPF

Mạng lớp phủ

P

PaaS

gói

gói tập hợp

Chuyển mạch gói

PAD

PAN

PAT

patch cáp

bảng vá

Payload

PDC

PDU

Peer

Peer-to-peer truyền thông

Peer-to-peer mạng

Permission

lớp vật lý

đơn vị vật lý

Piggyback

PIM

Ping

Ping of death

Ping pong

POP

POP3

Cảng

Port Forwarding

Cảng quét

Cảng kích hoạt

điện sử dụng

PPP

PPPoE

PPTP

Presentation layer

In máy chủ

Promiscuous mode

Nghị định thư

Proxy

Proxy server

Pseudo terminal

PTM

đ

Pty

Đẩy e-mail

Putty

PXE

Q

QMAC

QoS

QPSK

R

Rackmount

RADIUS

RADSL

RAP

RAS

rDNS

RDP

Regenerative Repeater

từ xa truy cập

Remote Access Server

Remote Desktop

Remote Media Streaming

người dùng từ xa

Repeater

RequestTTY

Reserved không gian địa chỉ

Resource kỷ lục

REST của

Reverse DNS lookup

Xếp giải quyết

RF

Vành đai chuỗi

nhẫn tình trạng

nhẫn topo

RJ-45

RLP

Roam

Rollover cáp

Round robin

Tuyến

đường tập hợp

Bộ

định tuyến Bộ định

tuyến Thuật toán

định tuyến Bảng định tuyến

RPC

RRAS

RTCP

RTP

RTSP

RTTP

S

SaaS

Samba

SAN

SAP

SATAN

Satellite

S ban nhạc

S-band Multiple Access

SDLC

SDSL

SDU

Second cấp miền

trình tự Packet eXchange

nối tiếp

máy chủ

Server Farm

Dịch vụ Quảng cáo Nghị định thư

phiên lớp

SFTP

Chia sẻ

Shared thư mục

Shared folder

Shielded Twisted-Pair cáp

ngắn đường

Đăng tắt

Đăng trên

single-mode sợi

SiteName

SLA

SLD

SLIP

SMA

nhà thông minh

thông minh thiết bị đầu cuối

SMS

SMTP

SNA

sneakernet

Sniffing

SNMP

SOA

Socks

SONET

Spanning tree

giao thức Spanning tree

SPDY

SPI

Spoof

Spoofing

phổ Spread

SPX

SSAP

SSH

sshd

SSID

SSL

SSTP

stack

sao topo

Stateful firewall

không quốc tịch

tĩnh

phân bổ tĩnh

STM

STM-1

STM-4

STM-8

STM-16

STM-64

Store-and-forward

STP

STP cáp

Straight qua

streaming nội dung

STS

STS-1

STS-3

STS-12

STS-24

STS-48

STS-192

Subdomain

Subnet

Subnet mask

subnetwork

Supercomputer

Chuyển

đối xứng

SYN

SYN attack

Syslog

sysop

Hệ thống quản trị

điều hành hệ thống

T

T1

T2

T3

TA

TACACS

TCP

TCP OS fingerprinting

TCP / IP

TeamViewer

Viễn thông

Telepresence

Teleprocessing

Telnet

Teredo

ga

ga thi đua

TFTP

Dày client

Thick Ethernet

Thin client

Thin Ethernet

Throttle

Throughput

Time-out

máy chủ Thời gian

TLD

Tên miền cấp cao

Topology

TOPS

TOS

TP-PMD

vết

quả tracepath

traceroute

Traffic

Traffic Shaping

tốc độ truyền

Transit mạng

Transmit

lớp giao thông vận tải

Trunk

TTFB

TTL

Tunnel

Turnpike hiệu lực thi hành

cáp Twisted-pair

Bạn

UDSL

UNC

phi đạo đức Hack

Unicast

đồng nhất

được che chở Twisted Pair cáp

Uplink

Tải lên

UPnP

Upstream

tài khoản

tài khoản

nhóm tài khoản

Tên truy cập

uTorrent

V

VADSL

VAN

VBR

VC

VCI

VDD

VDSL

Vhost

Máy tính

ảo Máy chủ

ảo Ảo hóa Bộ

định tuyến ảo

Vlan

VMware vSphere

VNC

VOIP

VPN

VPS

VRRP

VSAT

W

Wake On LAN

Walled vườn

WAN

WAP

WBEM

Webcast

Web trang trại

Web chuyển tiếp

máy chủ Web

Web server

WEP

WFW

WHOIS

Wide Area Network

Wideband truyền

Wi-Fi

gọi Wi-Fi

Wi-Fi mở rộng

WiMAX

WinPopup

WINS

Winsock

không dây

Wireless Adapter

không dây

Wireshark

Wire stripper

WISP

WLAN

WOL

Nhóm làm việc

Workstation

WPAN

WPS

X

X.25

X.400

Dịch vụ mạng Xerox

XMT

Y

Hiện tại, không có danh sách.

Z

Mạng cấu hình ZAK

Zarafa

Zeroconf

Zero

ZIP

Zombie

Zone

Quay lại từ điển máy tính