- 0-9
- Một
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- Tôi
- J
- K
- L
- M
- N
- Ôi
- P
- Q
- R
- S
- T
- Bạn
- V
- W
- X
- Y
- Z
Điều khoản cơ sở dữ liệu - Điều khoản Internet - Giao thức mạng - Cổng mạng - Điều khoản bảo mật |
10 điều khoản mạng hàng đầu |
---|
Class A Mạng nhẫn topo sao topo Bus topology Lưới topo máy chủ mạng Brouter thiết bị Truyền Tải |
Con số |
1U 2U 3GPP 3U 4U 5G 5U 6to4 6U 7U 10BASE-2 10BASE-5 10BASE-T 10 Gigabit Ethernet 100BASE-FX 100BASE-T 100BASE-T4 100BASE-TX 100BASE-X 100VG-AnyLAN 568A 568B 802.3 802.3ab 802.3ae 802.3u 802.3 z 802.11 802.11a 802.11b 802.11c 802.11d 802.11e 802.11f 802.11g 802.11i 802.11j 802.11n 802.12 802.16 802 tiêu chuẩn 1000BASE-CX 1000BASE-LX 1000BASE-SX 1000BASE-T |
Một |
Đăng nhập truy cập Access point quyền truy cập máy chủ truy cập tài khoản Ack ACL ACR thư mục Active kích hoạt topo rao Address Resolution Protocol Ad hoc ADSI ADSL Agent Aloha Anonymous Antenna Anycast máy chủ Apache APIPA sân bay của Apple AppleTalk Application layer máy chủ ứng dụng ARCnet Một kỷ lục ARP ARPA ARPANET AS ASN.1 ASP Chế độ truyền không đồng bộ Giao diện đơn vị đính kèm ATM Hệ thống tự động AUI AWS |
B |
Backbone băng thông Baseband trạm gốc BDC Beowulf BER Bert BGMP BGP Bind Bisync Bitnet Bit stuffing Bittorrent BlackBerry Enterprise Server BlackBerry Messenger Blade máy chủ Blade BNC BNC kết nối BOINC BOOTP giao thức Bootstrap Border Gateway Protocol nút cổ chai BPDU BPL BPSK BranchCache Cầu Broadband Broadcast địa chỉ Broadcast Broadcast miền Brouter bsdi BSS Cấu trúc liên kết BSSID Burst Bus |
C |
Cáp cáp thử CAP Cascading hub Cát 1 Cát 3 Cát 4 Cát 5 Cat 5e Cat 6 Cát 7 CCIE CCNA CCNP CCS CDDI CDN CHAP gói Chernobyl chirp CIDR CIFS CIM CIR Citrix Class A Class B Class C Lớp D Lớp E rõ ràng văn bản CLI Khách hàng của Cloud tính toán Clustering CNAME CNE CNST CO cáp đồng trục Collision Colo Co-location lệnh giao diện dòng thiết bị truyền thông Truyền thông Truyền thông điều khiển Truyền thông giao thức tên máy tính không kết nối Contention tụ lõi Router CREN Uốn Crimping công cụ Crossover cáp Cross-nền tảng mạng Crosstalk CSMA / CD CSNET CSU / DSU CTCP cURL |
D |
DA-15 Trung tâm dữ liệu Datagram Delivery Giao thức dữ liệu dòng dữ liệu liên kết lớp truyền dữ liệu tốc độ truyền tải dữ liệu DB-9 DCOM DDP DDR phân cấp quá trình máy chủ chuyên dụng Deep Space Mạng sử dụng mặc định từ chối dịch vụ DHCP Dial-on-demand routing kỹ thuật số truyền dữ liệu thư mục tấn công thu hoạch Diskless máy trạm đĩa hạn ngạch quản lý máy chủ đĩa hệ thống phân phối DIX DNS DNS hijacking ghi DNS DNS resolver DoCoMo miền tên miền bộ điều khiển tên miền chuyển tiếp miền tham gia nhóm địa phương miền tên miền đăng ký tên miền không gian tên miền domain Name System miền cây DOS xuống Tải Downtime DS3 DSAP DSL DSR DTX Dumb terminal Phân bổ động Giao thức cấu hình máy chủ động |
E |
E-1 Echo Cạnh thiết bị Cạnh Router EDIINT Egress lọc EIGRP Đóng gói toàn Enterprise mạng nhập Lỗi tỷ lệ Ethereal Ethernet Ethernet Adapter Ethernet điều khiển Ethernet khung Ethernet SNAP EtherPEG EtherTalk Ác đôi Trao đổi mong đợi địa chỉ IP bên ngoài External LAN adaptor Extranet Extrenet cảng |
F |
Fast Ethernet khoan dung lỗi FCIP F nối FDDI FDDI-2 FEC FEP FFDT sợi quang Fiber channel FidoNet File server tập tin chia sẻ file chuyển File Transfer Nghị định thư FiOS Firewall lũ FOIRL FOMO Rừng và cây Forward sửa lỗi FQDN FR Khung Frame Relay FreeNAS Freenet Free Space Optics Bộ xử lý giao diện người dùng FSO FSP FTAM FTP |
G |
Cổng GBIC Geocast Glass house Vòng lặp mặt đất Chính sách nhóm GroupWare G.SHDSL Khách |
H |
H.323 Handshake HDLC HDSL HELO mạng không đồng nhất Thành viên ẩn danh phần HomeGroup Home mạng đồng nhất Mạng Hop Hops chủ máy tính Máy chủ hostid Hostname ưu tiên chủ Hosts nộp HSS Httperf HTTP máy chủ Hub Hubbed chế độ hybrid đám mây lai topo Hyper-V |
Tôi |
IANA ICA Icacl ICANN ICMP ICT IDSL IEEE 802 tiêu chuẩn iện IGES IGMP IGRP IIS IMAP hồng ngoại băng thông rộng địa chỉ IP nội bộ Internet Internet Information Server Internet nút Internet Packet eXchange tuần tự Packet eXchange Internet Protocol Giao thức Internet Truyền hình InterNIC Khả năng cộng tác Intranet IP IP che đậy IPP IPsec IP giả mạo Iptables IPTV IPv4 IPv6 IPX / SPX LÀ ISATAP ISDN ISIS ISP cơ sở hạ tầng CNTT |
J |
Jabber |
K |
Kerberos |
L |
L2TP LAN segment LAN trễ Lawn lớp 1 lớp 2 lớp 3 lớp 4 lớp 5 lớp 6 lớp 7 lớp 8 cho thuê dòng Leech LFAP Dòng phía T1 liên kết tập hợp liên kết gói bang LLC Lmhost Load balancing Local Local Area Mạng Localhost Local IP address Khóa Lockout LOF Đơn vị logic Đăng xuất Đăng nhập vào Loopback LOS LPWAN LSP LU |
M |
MAC Mail server Mainframe MAN Bản đồ MAPI của Mastodon MAU MCSA MCSE MDaemon Lưới topo Luật Metcalfe của MIB Miroring MMS Modbus MPLS MPP MRU MSAU MSCS MTU Multicast Multi-mode sợi Multiplex hệ thống Multi-sử dụng Bản ghi MX My Network Places MySensors |
N |
N + NAK máy chủ tên Tên giao thức máy chủ NAP NAPT hẹp truyền NAS NAT NBT NCP NDIS NDR NDRO phủ nhận 'Net Net kiến trúc sư NetBEUI NetBIOS NetBIOS over TCP / IP Netio Netmask Net trung lập Netstat Lưới NetWare Mạng Mạng + Network Access Protection Mạng tiếp hợp mạng địa chỉ quản trị mạng Mạng kiến trúc mạng Control Panel cơ sở dữ liệu Mạng Mạng thư mục ổ Mạng Mạng kỹ sư tầng mạng hệ thống quản lý mạng Mạng truyền thông Network Neighborhood Mạng hệ điều hành Mạng máy in phân khúc mạng máy chủ Mạng Mạng ổ cắm mạng cấu trúc mạng số thiết bị đầu cuối NFS NIC NIT NMS NNTP Node địa chỉ Node NOS Notwork NSAP NSFNET Nslookup NSP NSPA NTN NTP |
Ôi |
Octet ODI OID Mở OpenSSL OpenStack Sợi quang Không dây Mạng công cộng Oracle đám mây OSPF Mạng lớp phủ |
P |
PaaS gói gói tập hợp Chuyển mạch gói PAD PAN PAT patch cáp bảng vá Payload PDC PDU Peer Peer-to-peer truyền thông Peer-to-peer mạng Permission lớp vật lý đơn vị vật lý Piggyback PIM Ping Ping of death Ping pong POP POP3 Cảng Port Forwarding Cảng quét Cảng kích hoạt điện sử dụng PPP PPPoE PPTP Presentation layer In máy chủ Promiscuous mode Nghị định thư Proxy Proxy server Pseudo terminal PTM đ Pty Đẩy e-mail Putty PXE |
Q |
QMAC QoS QPSK |
R |
Rackmount RADIUS RADSL RAP RAS rDNS RDP Regenerative Repeater từ xa truy cập Remote Access Server Remote Desktop Remote Media Streaming người dùng từ xa Repeater RequestTTY Reserved không gian địa chỉ Resource kỷ lục REST của Reverse DNS lookup Xếp giải quyết RF Vành đai chuỗi nhẫn tình trạng nhẫn topo RJ-45 RLP Roam Rollover cáp Round robin Tuyến đường tập hợp Bộ định tuyến Bộ định tuyến Thuật toán định tuyến Bảng định tuyến RPC RRAS RTCP RTP RTSP RTTP |
S |
SaaS Samba SAN SAP SATAN Satellite S ban nhạc S-band Multiple Access SDLC SDSL SDU Second cấp miền trình tự Packet eXchange nối tiếp máy chủ Server Farm Dịch vụ Quảng cáo Nghị định thư phiên lớp SFTP Chia sẻ Shared thư mục Shared folder Shielded Twisted-Pair cáp ngắn đường Đăng tắt Đăng trên single-mode sợi SiteName SLA SLD SLIP SMA nhà thông minh thông minh thiết bị đầu cuối SMS SMTP SNA sneakernet Sniffing SNMP SOA Socks SONET Spanning tree giao thức Spanning tree SPDY SPI Spoof Spoofing phổ Spread SPX SSAP SSH sshd SSID SSL SSTP stack sao topo Stateful firewall không quốc tịch tĩnh phân bổ tĩnh STM STM-1 STM-4 STM-8 STM-16 STM-64 Store-and-forward STP STP cáp Straight qua streaming nội dung STS STS-1 STS-3 STS-12 STS-24 STS-48 STS-192 Subdomain Subnet Subnet mask subnetwork Supercomputer Chuyển đối xứng SYN SYN attack Syslog sysop Hệ thống quản trị điều hành hệ thống |
T |
T1 T2 T3 TA TACACS TCP TCP OS fingerprinting TCP / IP TeamViewer Viễn thông Telepresence Teleprocessing Telnet Teredo ga ga thi đua TFTP Dày client Thick Ethernet Thin client Thin Ethernet Throttle Throughput Time-out máy chủ Thời gian TLD Mã Tên miền cấp cao Topology TOPS TOS TP-PMD vết quả tracepath traceroute Traffic Traffic Shaping tốc độ truyền Transit mạng Transmit lớp giao thông vận tải Trunk TTFB TTL Tunnel Turnpike hiệu lực thi hành cáp Twisted-pair |
Bạn |
UDSL UNC phi đạo đức Hack Unicast đồng nhất được che chở Twisted Pair cáp Uplink Tải lên UPnP Upstream tài khoản tài khoản nhóm tài khoản Tên truy cập uTorrent |
V |
VADSL VAN VBR VC VCI VDD VDSL Vhost Máy tính ảo Máy chủ ảo Ảo hóa Bộ định tuyến ảo Vlan VMware vSphere VNC VOIP VPN VPS VRRP VSAT |
W |
Wake On LAN Walled vườn WAN WAP WBEM Webcast Web trang trại Web chuyển tiếp máy chủ Web Web server WEP WFW WHOIS Wide Area Network Wideband truyền Wi-Fi gọi Wi-Fi Wi-Fi mở rộng WiMAX WinPopup WINS Winsock không dây Wireless Adapter không dây Wireshark Wire stripper WISP WLAN WOL Nhóm làm việc Workstation WPAN WPS |
X |
X.25 X.400 Dịch vụ mạng Xerox XMT |
Y |
Hiện tại, không có danh sách. |
Z |
Mạng cấu hình ZAK Zarafa Zeroconf Zero ZIP Zombie Zone |
Quay lại từ điển máy tính